|
2004
|
2006
|
2008
|
2009
|
Số lượng máy vi tính cá nhân để bàn/ xách tay (ước tính)
|
|
|
4.478.543
|
4.880.832
|
Số máy vi tính cá nhân/ 100 dân
|
|
|
5,19
|
5,63
|
Số hộ gia đình có máy vi tính/ 100 hộ gia đình
|
5,14
|
7,73
|
10,35
|
13,55
|
Số hộ gia đình có máy thu hình màu/ 100 hộ gia đình
|
67,8
|
78,2
|
82,3
|
86,9
|
Số hộ gia đình có sử dụng truyền hình cáp/100 hộ gia đình
|
|
|
6,8
|
|
Số hộ gia đình có sử dụng truyền hình kỹ thuật số, vệ tinh/ 100 hộ gia đình
|
|
|
20
|
|
Nguồn: Sách Trắng CNTT và Truyền thông Việt Nam 2010